Chữ Nôm
Toggle navigation
Chữ Nôm
Nghiên cứu Hán Nôm
Công cụ Hán Nôm
Tra cứu Hán Nôm
Từ điển Hán Nôm
Di sản Hán Nôm
Thư viện số Hán Nôm
Đại Việt sử ký toàn thư
Truyện Kiều
Niên biểu lịch sử Việt Nam
Danh sách Trạng Nguyên Việt Nam
Từ Điển
Lịch Vạn Sự
Từ Điển
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ:
cỏ cứng
cỏ cứng
dt.
Cỏ mọc dại ởruộng, nơi đất ẩm chua khắp cả nước, sống hàng năm, thân cao 10-40cm, hoa bông nhỏ nhóm từng 3-10 cái một, quả bé hình trứng ngược có ba cạnh, nhẵn, mỏ hơi có lông cứng.
Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
cỏ dạt bèo trôi
cỏ dùi trống
cỏ dùi trống hoa đen
cỏ dùi trống hoa vàng
cỏ đắng
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ):
cỏ cứng
* Xem thêm:
Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Bài quan tâm
Vài nét về chữ Nôm, nguồn gốc và sự phát triển
Truyện Kiều: Ngẫm hay muôn sự tại Trời, Trời kia đã bắt làm người có thân
Khái lược Về Văn học Chữ Nôm Ở Việt Nam
Cấu tạo và nguồn gốc của chữ Nôm – chữ của dân tộc Việt Nam
Sấm Trạng Trình ký bản chữ Nôm