Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: cổ tày cong, mặt tày lệnh

* Tham khảo ngữ cảnh

* Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ): cổ tày cong, mặt tày lệnh