Bài quan tâm
Nhan đề/ title | Thiếu vi tiết yếu (q.12) 少微節要 |
Mô tả/ description | . Cẩm Văn Đường tàng bản 錦文堂藏板 : Hà Nội 河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 72 Images; 26 x 15 Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀. |
Ghi chú/ note | Trùng bản: q.thủ + 1: R.826,R.871; q.2: R.827; q.3: R.872; q.4: R.830; q.5: R.833, R.834, R.875; q.6: R.835; q.7: R.838 (q.7+8), R.873; q.9: R.840. R.874; q.10: R.842; q.11: R.845 (q.11+12); q.13: R.848; q.14: R.847; q.15: R.875, R.876; q.16: R.852; q.17: R.855 (q.17-18), R.877; q.18-19: R.856, R.857; q.20-21: R.858; q.22: R.860; q.23: R.861, R.862; q.24: R.863; q.26: R.881; R.866; q.27: R.869 (q.27+28); q.28: R.870 |
Quay lại - Thư viện số Hán Nôm |