Chữ Nôm
Toggle navigation
Chữ Nôm
Nghiên cứu Hán Nôm
Công cụ Hán Nôm
Tra cứu Hán Nôm
Từ điển Hán Nôm
Di sản Hán Nôm
Thư viện số Hán Nôm
Đại Việt sử ký toàn thư
Truyện Kiều
Niên biểu lịch sử Việt Nam
Danh sách Trạng Nguyên Việt Nam
Từ Điển
Lịch Vạn Sự
Từ Điển
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ:
rinh rích
rinh rích
tt.
1. Khúc khích:
cười rinh
rích.
2. Rả rích:
Mưa rinh rích.
Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
rình
rình
rình mò
rình nhau như miếng mộc
rình như cú rình nhà bệnh
* Tham khảo ngữ cảnh
Cười
rinh rích
.
Quế bặm chặt , thấy môi mình mằn mặn
Lại những tràng cười
rinh rích
nối từ đầu dãy đến cuối dãy.
* Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ):
rinh rích
* Xem thêm:
Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Bài quan tâm
Vài nét về chữ Nôm, nguồn gốc và sự phát triển
Truyện Kiều: Ngẫm hay muôn sự tại Trời, Trời kia đã bắt làm người có thân
Khái lược Về Văn học Chữ Nôm Ở Việt Nam
Cấu tạo và nguồn gốc của chữ Nôm – chữ của dân tộc Việt Nam
Sấm Trạng Trình ký bản chữ Nôm