Cao Vương chân truyền địa lý đồ chân long huyệt  高王真傳地理圖真龍穴

1115. Quảng Thịnh Đường tàng bản  廣盛堂藏板 : Hà Nội  河内 , Kỷ Tỵ [1929] 己巳 . 69 Images; 27 x 16 
Mô tả/description : “Nội dung: Sách địa lý phong thuỷ thác danh do Cao Vương (tức Cao Biền) truyền lại. Đầu sách là bản đồ phong thuỷ nói là của 54 huyệt đất tốt ở xứ Kinh Bắc (các huyện Hiệp Hoà, Đông Ngàn, Vũ Giàng…). Tiếp đến là các huyệt đất tốt ở xứ Sơn Nam (các huyện Thanh Trì, Thượng Phúc, Thanh Oai…), Sơn Tây (các huyện Từ Liêm, Lập Thạch, Thạch Thất, Bạch Hạc…), Hải Dương (các huyện Đường Hào, Cẩm Giàng…), Nhị thập tứ mạch lai long luận pháp 二十四脈來龍論法, Thi vân 詩雲: Bài thơ nói về đạo đức và bí quyết của thuật địa lý phong thuỷ, Địa lý chính tông gia truyền bí pháp 地理正宗家傳祕法, Tứ ngung luận 四隅論, Thần chú 神咒...”

Dương Tiết diễn nghĩa  陽節演義

1116. Quan Văn Đường tàng bản  觀文堂藏板 : Kntb   , Thành Thái Canh Dần [1890] 成泰庚寅 . 32 Images; 23 x 14 
Mô tả/description : “Đây là bản dịch Nôm cuốn Dương Tiết 陽節 của Phan Vinh 潘榮(Trung Quốc). Nội dung: Các bài học hưng vong của lịch sử; Đức trị và pháp trị; Các học thuyết phi Nho giáo”

Thiếu vi tiết yếu (q thủ)  少微節要

1117. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 90 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.02)  少微節要

1118. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 81 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.03)  少微節要

1119. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 108 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.04)  少微節要

1120. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 106 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.05)  少微節要

1121. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 74 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.06)  少微節要

1122. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 95 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.07)  少微節要

1123. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 57 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.08)  少微節要

1124. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 50 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.09)  少微節要

1125. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 75 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.10)  少微節要

1126. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 111 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.11)  少微節要

1127. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 46 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.12)  少微節要

1128. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 72 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu ( q.13)  少微節要

1129. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 51 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.14)  少微節要

1130. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 112 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.