Thiếu vi tiết yếu (q thủ)  少微節要

1117. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 90 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.02)  少微節要

1118. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 81 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.03)  少微節要

1119. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 108 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.04)  少微節要

1120. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 106 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.05)  少微節要

1121. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 74 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.06)  少微節要

1122. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 95 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.07)  少微節要

1123. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 57 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.08)  少微節要

1124. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 50 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.09)  少微節要

1125. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 75 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.10)  少微節要

1126. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 111 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.11)  少微節要

1127. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 46 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.12)  少微節要

1128. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 72 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu ( q.13)  少微節要

1129. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 51 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.14)  少微節要

1130. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 112 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.15)  少微節要

1131. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 84 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.16)  少微節要

1132. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 81 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.