Thiếu vi tiết yếu (q.09)  少微節要

1125. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 75 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.10)  少微節要

1126. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 111 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.11)  少微節要

1127. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 46 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.12)  少微節要

1128. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 72 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu ( q.13)  少微節要

1129. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 51 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.14)  少微節要

1130. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 112 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.15)  少微節要

1131. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 84 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.16)  少微節要

1132. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 81 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.17)  少微節要

1133. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 93 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.18-19)  少微節要

1134. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 116 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.20-21)  少微節要

1135. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 132 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.22)  少微節要

1136. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 82 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.23)  少微節要

1137. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 94 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.24)  少微節要

1138. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 73 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.25)  少微節要

1139. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 66 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.

Thiếu vi tiết yếu (q.26)  少微節要

1140. Cẩm Văn Đường tàng bản  錦文堂藏板 : Hà Nội  河内 , Tự Đức thập cửu niên hạ nguyệt cát nhật tân thuyên [1866] 嗣德十九年夏月吉日新 . 71 Images; 26 x 15 
Mô tả/description : Nội dung tóm tắt bộ sử Thiếu vi 少微 của Trung Quốc từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Nguyên Thuận Tông (1333 – 1368). q.1: Tam Hoàng kỉ 三皇紀, Ngũ đế kỉ 五帝紀. q.2: Hạ kỉ 夏紀, Thương kỉ 商紀, Chu kỉ 周紀. q.3: Chu kỉ 周紀, Liệt quốc kỉ 列国紀, Hậu Tần kỉ 後秦紀. q.4-8: Hán kỉ 漢紀. q.9-10: Đông Hán kỉ 東漢紀. q.11: Hậu Hán kỉ 後漢紀. q.12: Tấn kỉ 晉紀. q.13: Nam bắc triều 南北朝. q.14-17: Đường kỉ 唐紀. q.18: Ngũ đại 五代. q.19-24: Tống kỉ 宋紀. q.25-27: Nam Tống kỉ 南宋紀. q.28: Nguyên kỉ 元紀.