bòn bon |
dt. (thực) Loại cây ăn trái, cao đến 20m., lá kép lẻ, hoa đực và cái riêng, trái tròn trổ thành chùm dính liền quanh cuống dài, có năm múi, năm vách ngăn, mỗi múi có cơm ngọt, trong, hột mềm, vỏ trái trắng mốc (Lasnium domesticum). // Kẹo viên (bonbon). |