ra |
đt. Đi từ trong tới ngoài: Ra đường, ra ngõ, ra ngoài, ra ngoại-quốc, ra sân. // Từ các nơi giữa xứ tới các nơi gần biên-giới, gần biển hay gần sông: Ra cảng, ra Hải-phòng, ra Vũng-tàu, ra bến tàu, ra bến đò, ra mé sông. // Bày, đưa, tỏ cho người thấy biết: Ra bài làm, ra điệu-bộ, ra dấu, ra thai đố. // trt. Cho khỏi sự ràng-buộc bên trong: Bỏ ra, buông ra, cổi ra, cho ra, đi ra, nói ra, ngó ra, thả ra, tháo ra. // Nên, thành: Rán sành ra mỡ: Số giàu trồng lau ra mía; Bảy với ba tính ra một chục (CD). // đt. Rịn, chảy, đổ: Ra huyết, ra khí, ra máu, ra mồ-hôi, ra mủ, ra nước, ra nước mắt. // Mọc, trổ: Ra bông, ra đọt, ra lá, ra lông, ra nụ, ra rễ, ra nhánh, ra trái. |